Có 2 kết quả:

万里江山 wàn lǐ jiāng shān ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ萬里江山 wàn lǐ jiāng shān ㄨㄢˋ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄤ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand miles of rivers and mountains
(2) a vast territory (idiom)

Bình luận 0